1. Tổng quan về đau cổ vai gáy
Đau cổ vai gáy là một rối loạn rất phổ biến liên quan đến hệ thống cơ, dây chằng, cột sống cổ và mạch máu vùng vai gáy. Tình trạng này đặc trưng bởi cơn đau âm ỉ hoặc dữ dội, kèm theo co cứng cơ, hạn chế vận động khi xoay cổ, cúi đầu hoặc ngửa cổ. Đau thường xuất hiện rõ nhất vào buổi sáng khi mới ngủ dậy hoặc sau thời gian dài giữ một tư thế. Nếu không can thiệp đúng cách, tình trạng đau cổ vai gáy có thể tiến triển mạn tính và gây ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt, giấc ngủ, hiệu suất lao động.

Trong nhiều trường hợp, đau cổ vai gáy chỉ là biểu hiện cơ học đơn thuần do căng cơ, sai tư thế hoặc lao động nặng. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp cơn đau là dấu hiệu cảnh báo các bệnh lý nghiêm trọng hơn như thoát vị đĩa đệm cột sống cổ, thoái hóa đốt sống cổ hoặc chèn ép rễ thần kinh. Người bệnh cần nhận biết sớm sự bất thường của cơ thể để tìm được biện pháp điều trị phù hợp, tránh biến chứng về lâu dài.
2. Nguyên nhân gây đau cổ vai gáy
Để điều trị hiệu quả, việc xác định chính xác nguyên nhân là yếu tố then chốt. Dưới đây là những nguyên nhân thường gặp được chứng minh trong y khoa.
2.1 Ngồi sai tư thế trong thời gian dài
2.2 Thoái hóa cột sống cổ
Thoái hóa cột sống cổ xảy ra khi các đốt sống và đĩa đệm bị lão hóa, mất nước, giảm độ đàn hồi. Đây là tình trạng rất thường gặp ở người trên 40 tuổi, nhưng hiện nay có xu hướng trẻ hóa do thói quen sinh hoạt không khoa học.
Thoái hóa khiến các mấu khớp và đĩa đệm thay đổi cấu trúc, dễ gây chèn ép rễ thần kinh, mạch máu và dẫn đến đau cổ, vai, gáy lan xuống tay.
2.3 Thoát vị đĩa đệm cổ
Khi bao xơ đĩa đệm bị rách và nhân nhầy thoát ra ngoài, rễ thần kinh sẽ bị chèn ép gây đau lan tỏa, tê bì và yếu cơ. Đau do thoát vị đĩa đệm thường tăng khi vận động, xoay cổ hoặc khi ho, hắt hơi.
2.4 Chấn thương vùng cổ
Tai nạn giao thông, tai nạn lao động hoặc chấn thương thể thao có thể gây tổn thương cơ, dây chằng hoặc đốt sống cổ. Một số chấn thương không được điều trị triệt để khiến cơ cổ yếu dần, dễ dẫn đến đau kéo dài.
2.5 Co cứng cơ do lạnh
Ngồi điều hòa quá lạnh, tắm nước lạnh vào buổi tối hoặc gặp gió mạnh khi đi ngoài đường có thể khiến cơ vùng cổ bị co thắt đột ngột. Đây là nguyên nhân rất hay gặp ở người trẻ.
2.6 Bệnh lý liên quan đến mạch máu
Một số trường hợp đau cổ vai gáy liên quan đến thiếu máu nuôi cơ và mô mềm quanh cổ. Khi lưu lượng máu kém, người bệnh thường cảm thấy nặng đầu, chóng mặt, đau âm ỉ kéo dài.
2.7 Stress và căng thẳng kéo dài
Căng thẳng kích hoạt phản ứng co cơ tự nhiên của cơ thể. Khi stress kéo dài, cơ cổ và vai bị siết chặt liên tục, dẫn đến đau mỏi và rối loạn giấc ngủ.
2.8 Thói quen hằng ngày gây hại cho cổ
Các thói quen dưới đây cũng có thể dẫn đến đau:
Ngồi xem điện thoại cúi đầu lâu
Mang balo nặng một bên
Gối nằm quá cao hoặc quá cứng
Ngủ gục trên bàn
Quay đầu quá nhanh

3. Triệu chứng thường gặp của đau cổ vai gáy
Đau cổ vai gáy biểu hiện dưới nhiều dạng khác nhau tùy vào nguyên nhân và mức độ tổn thương. Nhận biết sớm triệu chứng giúp người bệnh lựa chọn thời điểm thăm khám phù hợp và tránh được những biến chứng không mong muốn.
3.1. Đau nhức tăng khi vận động
Đây là triệu chứng điển hình nhất của đau cổ vai gáy. Cơn đau xuất hiện rõ hơn khi người bệnh xoay đầu, cúi cổ, ngẩng cao đầu hoặc thực hiện các hoạt động cần sử dụng cơ cổ. Khi ngồi lâu một tư thế, cơn đau cũng có thể nặng hơn do cơ cổ bị co cứng liên tục. Người bệnh thường cảm thấy khó chịu khi thay đổi thời tiết hoặc khi vận động cột sống cổ quá mức.
Cơn đau có thể ở một bên cổ hoặc lan sang cả hai bên, tùy thuộc vào vị trí bị ảnh hưởng. Một số trường hợp đau lan xuống vai, cánh tay và bàn tay do dây thần kinh bị chèn ép.
3.2. Tê mỏi vai, cánh tay và ngón tay
Khi các rễ thần kinh cổ bị kích thích hoặc chèn ép, người bệnh có thể cảm thấy tê lan từ cổ xuống vai và tay. Cảm giác tê giống như kim châm, châm chích hoặc buồn rần ở cẳng tay và các ngón tay. Triệu chứng này thường xuất hiện khi người bệnh ngồi lâu, làm việc sai tư thế hoặc gối đầu quá cao khi ngủ.
Nếu không điều trị, cảm giác tê mỏi có thể tăng dần, dẫn đến yếu cơ, giảm khả năng vận động và ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày.
3.3. Cứng cổ và hạn chế vận động
Cứng cổ là trạng thái cơ vùng cổ – vai – gáy co cứng liên tục khiến người bệnh khó xoay đầu hoặc nhìn sang hai bên. Tình trạng này đặc biệt rõ vào buổi sáng sau khi ngủ dậy, nhất là khi nằm sai tư thế hoặc gối quá cao. Khi cố gắng vận động, người bệnh có thể nghe tiếng “lục cục” nhẹ ở cổ do cột sống thiếu linh hoạt.
Cứng cổ kéo dài khiến biên độ vận động giảm sút, gây khó khăn trong sinh hoạt, làm việc và thậm chí ảnh hưởng đến khả năng lái xe.
3.4. Đau lan theo rễ thần kinh
Trong các bệnh lý như thoái hóa cột sống cổ hoặc thoát vị đĩa đệm, cơn đau thường lan dọc theo đường đi của dây thần kinh. Người bệnh có thể bị đau từ cổ xuống vai, cánh tay, lan đến các ngón tay. Cơn đau có thể xuất hiện khi hắt hơi, ho mạnh hoặc thay đổi tư thế đột ngột.
Triệu chứng đau lan theo rễ thần kinh là dấu hiệu cảnh báo cần thăm khám sớm. Nếu để lâu, tình trạng này có thể gây suy giảm chức năng thần kinh, yếu cơ và teo cơ.
3.5. Ảnh hưởng đến giấc ngủ và chất lượng cuộc sống

4. Đau cổ vai gáy có lây không?
Đau cổ vai gáy không phải bệnh truyền nhiễm và không lây từ người này sang người khác. Đây là tình trạng liên quan đến cơ xương khớp, thần kinh và tuần hoàn máu, chủ yếu do yếu tố cơ học, tư thế, chấn thương hoặc bệnh lý bên trong cơ thể. Người bệnh hoàn toàn yên tâm khi sinh hoạt chung với người thân hoặc đồng nghiệp mà không lo lây nhiễm.
5. Đối tượng dễ mắc đau cổ vai gáy
Đau cổ vai gáy có thể gặp ở bất kỳ ai, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn.
Nhân viên văn phòng: Người làm việc bàn giấy thường ngồi lâu trước máy tính, ít vận động và dễ sai tư thế. Cổ – vai – gáy phải chịu tải trọng kéo dài, dẫn đến căng cơ, rối loạn tuần hoàn máu và đau nhức mạn tính. Đây là nhóm có tỷ lệ mắc bệnh cao nhất hiện nay.
Người lao động nặng hoặc lái xe đường dài: Những người thường xuyên mang vác nặng hoặc điều khiển xe nhiều giờ liên tục có nguy cơ tổn thương cơ cổ và cột sống cổ. Sự quá tải lâu dài khiến cơ bị co cứng, đĩa đệm bị chèn ép, gây đau dai dẳng và tê mỏi.
Người mắc bệnh lý cột sống và thần kinh: Thoái hóa đốt sống cổ, thoát vị đĩa đệm, u cột sống hoặc các bệnh lý thần kinh đều có thể gây đau cổ vai gáy kéo dài. Người mắc các bệnh này thường có triệu chứng nặng hơn, cần điều trị và theo dõi y khoa sớm.
Người cao tuổi: Lão hóa tự nhiên làm suy giảm cấu trúc xương khớp và giảm độ đàn hồi của đĩa đệm. Vì vậy, người lớn tuổi rất dễ đau cổ vai gáy, đặc biệt khi thay đổi thời tiết hoặc vận động mạnh.
Người có dị tật bẩm sinh ở cổ – vai – gáy: Những người có bất thường bẩm sinh ở cột sống cổ hoặc cấu trúc xương cổ có nguy cơ cao bị đau vai gáy sớm hơn người bình thường. Việc kiểm tra định kỳ và điều chỉnh vận động đúng cách giúp hạn chế biến chứng.

6. Cách phòng ngừa đau cổ vai gáy
Phòng ngừa đóng vai trò quan trọng giúp giảm tần suất tái phát và hạn chế nguy cơ chuyển sang đau mạn tính.
6.1. Điều chỉnh tư thế làm việc đúng
Giữ thẳng cổ, đặt màn hình máy tính ngang tầm mắt và tránh cúi đầu quá thấp khi dùng điện thoại. Việc duy trì tư thế chuẩn giúp giảm tải cho cơ và cột sống cổ, hạn chế co cứng và đau mỏi. Người làm việc lâu nên nghỉ giải lao 5–10 phút mỗi 60–90 phút.
6.2. Tập luyện thể thao phù hợp
Vận động nhẹ nhàng như bơi lội, yoga, đi bộ hoặc các bài tập giãn cơ cổ giúp tăng độ linh hoạt cơ – xương – khớp. Tập luyện đều đặn giúp cải thiện tuần hoàn máu, giảm căng cơ và tăng sức bền của cổ. Tuy nhiên, cần tránh tập quá sức vì dễ gây tổn thương cơ.
6.3. Ngủ đúng tư thế, chọn gối phù hợp
Gối ngủ nên có độ cao vừa phải, không quá cao hoặc quá thấp để tránh tạo áp lực lên cột sống cổ. Tư thế ngủ nghiêng hoặc ngửa là lựa chọn tốt nhất để giữ cổ ở trạng thái tự nhiên. Người bệnh nên tránh nằm sấp vì dễ gây vẹo cổ và co cứng cơ sau khi thức dậy.
6.4. Bổ sung dinh dưỡng cho xương khớp
Chế độ ăn giàu canxi, vitamin D, vitamin nhóm B, omega-3 giúp tăng cường sức khỏe xương khớp và hệ thần kinh. Uống đủ nước cũng rất quan trọng để duy trì độ đàn hồi cho đĩa đệm. Người bệnh có thể tham khảo ý kiến bác sĩ để bổ sung dưỡng chất phù hợp.
6.5. Tránh nhiễm lạnh và thay đổi nhiệt độ đột ngột
Cơ vùng vai gáy rất nhạy cảm với nhiệt độ thấp. Khi bị lạnh, cơ dễ co thắt và gây đau đột ngột. Người bệnh nên giữ ấm vùng cổ, đặc biệt vào ban đêm hoặc khi đi ngoài trời lạnh.
7. Các phương pháp chẩn đoán đau cổ vai gáy
Chẩn đoán đúng là bước quan trọng để xác định nguyên nhân và mức độ tổn thương.
Khai thác bệnh sử: Bác sĩ sẽ hỏi về thời điểm xuất hiện đau, tính chất cơn đau, yếu tố làm tăng hoặc giảm đau và các triệu chứng đi kèm. Bệnh sử giúp định hướng ban đầu và phân biệt đau cơ học với dấu hiệu cảnh báo bệnh lý nguy hiểm.
Khám lâm sàng: Khám lâm sàng tập trung đánh giá khả năng vận động của cổ, phản xạ thần kinh, mức độ tê và yếu cơ. Bác sĩ cũng kiểm tra vùng vai, cánh tay và cột sống để xác định điểm đau, co cứng hoặc dấu hiệu chèn ép dây thần kinh.
X-quang cột sống cổ để đánh giá cấu trúc xương
MRI để quan sát đĩa đệm, rễ thần kinh và mô mềm
CT scan đối với chấn thương hoặc viêm nhiễm
Xét nghiệm máu nếu nghi ngờ nhiễm trùng hoặc bệnh lý toàn thân
Các xét nghiệm này giúp xác định chính xác nguyên nhân, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất.
8. Các phương pháp điều trị đau cổ vai gáy hiệu quả
Điều trị đau cổ vai gáy cần dựa trên nguyên nhân, mức độ tổn thương và giai đoạn bệnh. Dưới đây là các kỹ thuật trị liệu hiện đại thường được áp dụng tại các phòng khám chuyên khoa cơ xương khớp – vật lý trị liệu. Mỗi phương pháp đều được mô tả rõ ràng, giúp bệnh nhân hiểu cơ chế hoạt động và lợi ích thực tế.
3.1. Siêu âm trị liệu
Siêu âm trị liệu sử dụng sóng âm tần số cao tác động vào mô mềm ở vùng cổ vai gáy. Sóng siêu âm giúp tăng tuần hoàn máu, giảm viêm và thúc đẩy quá trình hồi phục tổn thương cơ – gân – dây chằng.
Phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong các trường hợp co cứng cơ, viêm gân và đau mạn tính.
Nhiệt sâu do siêu âm tạo ra giúp mô mềm thư giãn, từ đó giảm đau nhanh chóng.
Siêu âm trị liệu thường được kết hợp với xoa bóp – giãn cơ để tăng hiệu quả điều trị.
3.2. Sóng xung kích (shockwave therapy)
Sóng xung kích là kỹ thuật trị liệu chuyên sâu, thường áp dụng cho trường hợp đau kéo dài, có điểm đau trigger point hoặc viêm gân mạn.
Sóng tác động sâu vào mô, phá vỡ các điểm co thắt cơ, kích thích tái tạo tế bào và tăng tuần hoàn.
Phương pháp này giúp giảm đau nhanh trong 1–3 buổi và cải thiện biên độ vận động rõ rệt.
Rất phù hợp cho bệnh nhân đau cổ vai gáy mạn tính, đau lan xuống vai hoặc đau cơ theo điểm kích hoạt.
3.3. Sóng RF (radiofrequency)
Sóng RF sử dụng năng lượng điện từ để tạo nhiệt sâu trong mô, giúp giảm viêm, giảm đau và cải thiện lưu thông máu vùng cổ.
Sóng RF tác động trực tiếp vào mô mềm, làm giãn cơ hiệu quả và hạn chế co thắt.
Phương pháp phù hợp cho người bị thoái hóa cột sống cổ, đau mạn tính hoặc cứng cổ lâu ngày.
Khi kết hợp với kéo giãn cột sống cổ cho kết quả rất tốt.

3.4. Chiếu tia laser điều trị (laser công suất thấp)
Laser trị liệu là kỹ thuật an toàn, không xâm lấn, giúp kích thích quá trình hồi phục tế bào tổn thương.
Laser có khả năng giảm viêm, giảm phù nề và tăng tốc độ lành mô.
Phương pháp này thường áp dụng cho trường hợp đau cấp, viêm gân, viêm cơ hoặc tổn thương mô mềm nhẹ.
Laser trị liệu phù hợp với người không chịu được các phương pháp tác động mạnh.
3.5. Giãn cơ – tác động mô mềm chuyên sâu
Kỹ thuật giãn cơ và tác động mô mềm được chuyên viên vật lý trị liệu thực hiện bằng tay với mục tiêu giải phóng điểm co cứng và cải thiện sự linh hoạt của cơ.
Khi cơ được thư giãn, cơn đau giảm nhanh và khả năng vận động trở lại bình thường.
Các thao tác bao gồm day – ấn – kéo dãn cơ vùng cổ, vai, bả vai và cơ thang.
Phù hợp cho người bị đau do căng cơ, sai tư thế, stress hoặc ngồi máy tính lâu.
3.6. Kéo giãn cột sống cổ
Kéo giãn giúp tăng khoảng cách giữa các đốt sống cổ, giảm áp lực lên đĩa đệm và giải phóng chèn ép rễ thần kinh.
Đây là phương pháp rất hiệu quả cho người bị thoát vị đĩa đệm cổ, thoái hóa hoặc đau lan xuống vai – tay.
Khi kết hợp với siêu âm, RF hoặc laser, hiệu quả giảm đau tăng lên đáng kể.
Kéo giãn thường được thực hiện bằng máy chuyên dụng để đảm bảo an toàn.
3.7. Điện xung trị liệu
Điện xung sử dụng dòng điện tần số thấp để giảm đau và kích thích cơ hoạt động.
Dòng điện nhẹ giúp giảm co thắt, tăng lưu thông máu và giảm cảm giác đau.
Điện xung phù hợp với hầu hết các dạng đau cổ vai gáy từ nhẹ đến vừa.
Bệnh nhân có thể cảm nhận hiệu quả ngay sau vài buổi.
3.8. Châm cứu phối hợp
Châm cứu tác động vào các huyệt đạo giúp thông kinh hoạt lạc, giảm đau và điều hòa khí huyết.
Kim châm kích thích hệ thần kinh, giải phóng endorphin – chất giảm đau tự nhiên của cơ thể.
Khi kết hợp với điện xung hoặc laser, hiệu quả điều trị tăng lên đáng kể.
Phương pháp này phù hợp cho người muốn điều trị theo hướng Đông – Tây y kết hợp.

Thông tin liên hệ Phòng khám y khoa Thái Dương
Phòng khám y khoa Thái Dương cung cấp dịch vụ thăm khám – điều trị bệnh lý cơ xương khớp, đau cổ vai gáy và vật lý trị liệu chuyên sâu.
Địa chỉ: 15A Trần Khánh Dư, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Chi nhánh: 146/4 KV1 Trần Vĩnh Khiết, phường An Bình, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Hotline: 0948838489 – 0939001178
Website: ykhoathaiduong.vn
Google maps: Phòng khám y khoa Thái Dương
