Chấn thương thể thao: Dấu hiệu nhận biết và cách xử lý đúng chuẩn

Chấn thương thể thao là tình trạng tổn thương mô mềm, xương, khớp hoặc dây chằng trong quá trình vận động, tập luyện hoặc thi đấu. Đây là nhóm chấn thương phổ biến nhất ở mọi độ tuổi, đặc biệt ở học sinh, sinh viên, người tập gym, người chơi bóng đá – bóng rổ – cầu lông và các môn vận động mạnh. Nếu không được xử lý đúng cách ngay từ giai đoạn đầu, chấn thương thể thao có thể gây đau kéo dài, giảm khả năng vận động hoặc thậm chí dẫn đến biến chứng khó phục hồi.

Vậy chấn thương thể thao: Dấu hiệu nhận biết và cách xử lý đúng chuẩn như thế nào cùng Phòng khám y Khoa Thái Dương tìm hiểu ngay nhé!

1. Chấn thương thể thao là gì?

Chấn thương thể thao là những tổn thương xảy ra trong quá trình vận động do tác động lực mạnh, cường độ cao hoặc kỹ thuật không đúng. Chấn thương có thể xảy ra cấp tính (đột ngột) hoặc mãn tính (tích lũy lâu dài do lạm dụng cơ – khớp).

Theo thống kê tại các phòng khám cơ xương khớp, nhóm chấn thương thể thao chiếm tỷ lệ lớn trong tổng số trường hợp đến thăm khám. Những vị trí dễ gặp chấn thương gồm cổ chân, đầu gối, cổ tay, cột sống thắt lưng, vai và khuỷu tay.

Hiểu rõ bản chất chấn thương giúp người tập nhận biết nguy cơ và có hướng điều trị phù hợp, tránh tự xử lý sai dẫn đến phục hồi chậm hoặc tổn thương lan rộng.

Chấn thương thể thao: Dấu hiệu nhận biết và cách xử lý đúng chuẩn

2. Nguyên nhân gây ra chấn thương thể thao 

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến chấn thương, trong đó phổ biến nhất gồm:

Khởi động không đúng hoặc không đủ: Khởi động đóng vai trò kích hoạt hệ cơ – khớp, cải thiện lưu thông máu và tăng độ linh hoạt. Việc bỏ qua giai đoạn này khiến cơ – dây chằng chưa sẵn sàng chịu tải, rất dễ bị căng giãn quá mức.

Luyện tập quá sức: Đây là nguyên nhân thường gặp ở người mới tập gym, chạy bộ hoặc vận động viên. Khi cơ thể vượt quá giới hạn chịu đựng, mô mềm dễ bị rách vi thể, dẫn đến đau nhức và viêm.

Kỹ thuật vận động sai: Các động tác nâng tạ sai tư thế, xoay gối quá mức trong đá bóng hoặc đáp lực mạnh khi nhảy cao có thể gây tổn thương đột ngột.

Dụng cụ tập luyện không phù hợp: Giày không đúng form bàn chân, thảm tập quá cứng, sân tập trơn trượt sẽ khiến nguy cơ chấn thương tăng cao.

Thiếu dinh dưỡng và nghỉ ngơi: Cơ thể thiếu năng lượng hoặc không được phục hồi đầy đủ khiến cơ bắp yếu và phản ứng chậm, dễ gặp chấn thương khi vận động cường độ cao.

Tai nạn đột ngột trong tập luyện: Va chạm mạnh, trượt chân, té ngã trong khi chơi thể thao cũng là nguyên nhân gây chấn thương cấp tính.

3. Dấu hiệu nhận biết chấn thương thể thao 

Việc nhận diện sớm dấu hiệu chấn thương giúp người tập tránh vận động tiếp tục, hạn chế tổn thương trở nên nghiêm trọng.

  • Đau đột ngột hoặc đau tăng khi vận động: Đây là biểu hiện phổ biến nhất. Cơn đau có thể nhói như dao đâm hoặc âm ỉ kéo dài. Nếu đau tăng khi cử động vùng bị chấn thương, có thể mô mềm đã bị tổn thương đáng kể.
  • Sưng nề, bầm tím: Tình trạng sưng xuất hiện nhanh sau chấn thương do dịch mô và máu tụ lại. Bầm tím là dấu hiệu của tình trạng tổn thương mạch máu nhỏ dưới da.
  • Hạn chế vận động: Người bị chấn thương có thể không duỗi thẳng chân, không xoay vai hoặc không bước mạnh do đau nhức. Đây là dấu hiệu cảnh báo chấn thương khớp hoặc gân.
  • Tiếng “rắc” hoặc “bụp” khi chấn thương: Chấn thương dây chằng hoặc gân thường xuất hiện âm thanh này. Đây là dấu hiệu nghiêm trọng, cần thăm khám ngay.
  • Biến dạng khớp hoặc lệch trục xương: Dấu hiệu này cho thấy khả năng gãy xương, trật khớp. Người bệnh không nên cố nắn chỉnh vì có thể làm tổn thương nặng hơn.
  • Mất lực hoặc tê bì: Tê và mất lực vùng tổn thương là biểu hiện dây thần kinh bị ảnh hưởng. Cần được kiểm tra bởi bác sĩ chuyên khoa.

Chấn thương thể thao: Dấu hiệu nhận biết và cách xử lý đúng chuẩn

4. Các hoạt động chấn thương thể thao phổ biến 

  • Bong gân: Xảy ra khi dây chằng bị kéo dãn hoặc rách. Phổ biến ở cổ chân, cổ tay, đầu gối.
  • Căng cơ: Là tình trạng sợi cơ bị kéo giãn quá mức, thường gặp ở cơ đùi sau, cơ bắp chân, cơ lưng.
  • Gãy xương: Gãy xương do ngã, va chạm mạnh hoặc xoắn vặn bất thường.
  • Trật khớp: Đầu xương bị lệch khỏi vị trí bình thường. Phổ biến ở khớp vai, khớp khuỷu và ngón tay.
  • Rách sụn chêm hoặc dây chằng gối: Thường gặp trong đá bóng, chạy bộ và các môn xoay chuyển tốc độ nhanh.
  • Viêm gân – viêm bao hoạt dịch: Do lặp lại động tác trong thời gian dài, điển hình ở người chơi cầu lông, tennis.

5. Cách xử lý đúng chuẩn khi gặp chấn thương thể thao

Khi xảy ra chấn thương, việc xử lý đúng trong 24–72 giờ đầu có vai trò quyết định đối với tốc độ hồi phục của mô cơ – dây chằng. Nếu xử lý chậm hoặc áp dụng sai phương pháp, mức độ tổn thương có thể nặng hơn và kéo dài thời gian điều trị. Dưới đây là các bước chuẩn cần thực hiện ngay.

5.1. Dừng ngay hoạt động

Người bị chấn thương cần ngừng vận động ngay lập tức để tránh tạo thêm áp lực lên vùng tổn thương. Việc cố gắng tiếp tục tập luyện có thể khiến gân, cơ hoặc dây chằng bị rách nặng hơn. Giữ yên càng sớm thì khả năng phục hồi càng cao.

5.2. Tránh các hành động sai lầm

Trong 48 giờ đầu, người bị chấn thương cần tuyệt đối tránh những hành động dưới đây để không làm tổn thương tiến triển xấu hơn:

– Không chườm nóng dưới bất kỳ hình thức nào.
– Không xoa bóp mạnh vào vùng đau vì dễ làm rách mô mềm.
– Không sử dụng rượu bia vì có thể làm tăng mức độ sưng.
– Không vận động hoặc tập luyện trở lại khi chưa được đánh giá chuyên môn.

5.3. Quan sát các dấu hiệu nguy hiểm

Trong thời gian theo dõi, người bệnh cần chú ý những biểu hiện bất thường như sưng nhanh, đau tăng dần, không thể vận động hoặc nghi ngờ biến dạng khớp. Đây là các dấu hiệu cảnh báo tổn thương nặng cần được thăm khám sớm. Khi xuất hiện một trong các biểu hiện trên, bạn nên đến cơ sở y tế để được kiểm tra và xử lý kịp thời.

6. Điều trị chấn thương thể thao 

Điều trị chấn thương thể thao cần dựa trên mức độ tổn thương, loại mô bị ảnh hưởng và thời gian khởi phát triệu chứng. Việc xử lý đúng cách ngay từ giai đoạn đầu giúp hạn chế sưng đau, phòng ngừa biến chứng và rút ngắn đáng kể thời gian phục hồi chức năng. Mỗi người chơi thể thao nên hiểu rõ nguyên tắc điều trị cơ bản để ứng phó kịp thời trong trường hợp gặp chấn thương đột ngột. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến và đang được áp dụng rộng rãi tại các phòng khám, trung tâm y khoa và đơn vị phục hồi chức năng tại Việt Nam.

6.1. Nghỉ Ngơi và Bảo Vệ (Protection – Rest)

Nghỉ ngơi là nguyên tắc quan trọng nhất trong điều trị chấn thương thể thao, đặc biệt trong 24–72 giờ đầu. Người bị chấn thương cần tạm ngừng ngay các hoạt động có thể gây đau, gây áp lực lên vùng tổn thương hoặc khiến mô mềm bị kéo giãn. Việc tiếp tục vận động khi đang đau cấp có thể làm tổn thương thêm gân, cơ hoặc dây chằng, từ đó kéo dài thời gian hồi phục.

Bảo vệ vùng chấn thương giúp hạn chế sự di chuyển không cần thiết và tạo điều kiện cho mô tổn thương tự chữa lành. Các dụng cụ hỗ trợ như băng nẹp, dây đeo, băng thun, nẹp cố định hoặc giày chỉnh hình tùy theo vị trí chấn thương sẽ được sử dụng. Những thiết bị này giúp ổn định cấu trúc, giảm đau và hỗ trợ quá trình liền mô. Với chấn thương khớp gối mức độ nhẹ, bệnh nhân có thể sử dụng nẹp hoặc băng ép để hạn chế xoay vặn đột ngột.

6.2. Áp dụng nguyên tắc R.I.C.E – Phương pháp xử lý cơ bản và hiệu quả

R.I.C.E là phương pháp sơ cứu kinh điển được áp dụng rộng rãi trong điều trị chấn thương thể thao cấp tính. Bốn thành phần trong nguyên tắc này giúp giảm sưng, giảm đau và hạn chế tổn thương lan rộng. Mặc dù đơn giản, nhưng R.I.C.E đóng vai trò cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong 48 giờ đầu sau chấn thương.

R – Rest (Nghỉ ngơi)

Nghỉ hoàn toàn vùng bị chấn thương để giảm áp lực lên mô mềm đang bị viêm hoặc tổn thương. Khi nghỉ đúng cách, các mạch máu, gân cơ và bao khớp có cơ hội tự lành nhanh hơn. Việc này đặc biệt quan trọng đối với chấn thương dây chằng, bong gân hoặc căng cơ.

I – Ice (Chườm lạnh)

Chườm đá lạnh trong khoảng 15–20 phút mỗi lần, lặp lại từ 3–4 lần/ngày trong 48 giờ đầu. Lạnh giúp co mạch, giảm sưng, giảm viêm và hạn chế tụ máu. Không nên chườm trực tiếp đá lên da mà nên bọc đá trong khăn mỏng để tránh bỏng lạnh.

C – Compression (Ép)

Sử dụng băng thun hoặc băng ép để tạo áp lực nhẹ lên vùng tổn thương. Áp lực này giúp giảm phù nề, hỗ trợ cấu trúc cơ – dây chằng và ngăn sưng lan rộng. Khi quấn băng, cần đảm bảo độ chặt vừa phải để không gây tê bì hoặc cản trở tuần hoàn máu.

E – Elevation (Nâng cao)

Nâng phần bị chấn thương cao hơn tim để giảm ứ dịch và giảm sưng. Ví dụ, khi bị bong gân cổ chân, người bệnh có thể kê chân lên gối hoặc ghế cao khi nghỉ ngơi. Kỹ thuật này đơn giản nhưng giúp cải thiện tình trạng viêm nề đáng kể.

6.3. Điều trị bằng thuốc

Sử dụng thuốc trong điều trị chấn thương thể thao thường nhằm giảm đau, giảm viêm hoặc hỗ trợ kiểm soát co cứng cơ. Tuy nhiên, việc dùng thuốc cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh tác dụng phụ, đặc biệt khi dùng kéo dài.

Thuốc giảm đau

Acetaminophen là lựa chọn an toàn và thường được sử dụng để giảm đau mức độ nhẹ đến vừa. Thuốc giúp người bệnh dễ chịu hơn, cải thiện khả năng vận động trong những ngày đầu bị chấn thương.

Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID)

Ibuprofen, diclofenac, celecoxib hoặc naproxen giúp giảm sưng, giảm viêm và giảm đau hiệu quả. Tuy nhiên, NSAID có thể gây ảnh hưởng dạ dày hoặc gan khi dùng sai liều, vì vậy không nên tự ý dùng kéo dài. Các trường hợp đau nặng, viêm nhiều cần được bác sĩ đánh giá kỹ trước khi chỉ định.

Thuốc giãn cơ

Đôi khi chấn thương gây co cứng cơ vùng lân cận, khiến người bệnh đau nhiều hơn. Thuốc giãn cơ có thể được kê đơn để giảm tình trạng này, giúp cải thiện biên độ vận động và giảm căng cứng.

Chấn thương thể thao: Dấu hiệu nhận biết và cách xử lý đúng chuẩn

6.4. Vật lý trị liệu – Biện pháp phục hồi hiệu quả và an toàn

Vật lý trị liệu đóng vai trò then chốt trong quá trình điều trị chấn thương thể thao, đặc biệt với các trường hợp bong gân, căng cơ, thoái hóa khớp gối, viêm gân hoặc trật khớp. Phương pháp này giúp giảm đau, tăng sức mạnh cơ, cải thiện linh hoạt khớp và ngăn chấn thương tái phát.

Siêu âm trị liệu

Sóng siêu âm tác động sâu vào mô mềm, làm tăng tuần hoàn và kích thích quá trình tái tạo tế bào. Kỹ thuật này giúp giảm viêm, giảm đau và hỗ trợ mô tổn thương phục hồi nhanh hơn.

Laser trị liệu

Laser công suất thấp giúp giảm đau và chống viêm hiệu quả. Năng lượng laser đi sâu vào mô giúp tăng sinh collagen, thúc đẩy quá trình lành thương của gân và dây chằng.

Điện xung trị liệu (TENS)

Dòng điện xung tần số thấp giúp kích thích thần kinh, giảm đau và thư giãn cơ. Đây là giải pháp an toàn, thường được áp dụng cho người đau cơ, dây chằng hoặc phục hồi sau phẫu thuật.

Các bài tập phục hồi chức năng

Chương trình bài tập cá nhân hóa giúp cải thiện khả năng vận động, sức mạnh cơ và độ linh hoạt của khớp. Những bài tập này được thiết kế tùy theo loại chấn thương như rách sụn chêm, bong gân cổ chân, đau vai do xoay khớp. Tập đúng cách giúp ngăn chấn thương tái phát và cải thiện hiệu suất vận động khi quay lại luyện tập.

6.5. Phẫu thuật – Lựa chọn trong trường hợp chấn thương nặng

Phẫu thuật chỉ được chỉ định khi chấn thương có mức độ nghiêm trọng và các phương pháp điều trị bảo tồn không đạt hiệu quả. Những tổn thương nặng như rách hoàn toàn dây chằng chéo trước (ACL), gãy xương di lệch, rách sụn khớp hoặc đứt gân thường cần can thiệp phẫu thuật. Phẫu thuật giúp tái tạo cấu trúc giải phẫu, khôi phục ổn định khớp và cải thiện chức năng vận động.

Sau phẫu thuật, người bệnh cần trải qua giai đoạn phục hồi chức năng kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Việc tuân thủ phác đồ tập luyện là yếu tố quyết định để lấy lại sức mạnh cơ, biên độ vận động và tránh dính khớp. Đối với vận động viên chuyên nghiệp, quá trình này còn giúp khôi phục hiệu suất và phòng ngừa chấn thương lặp lại.

Chấn thương thể thao: Dấu hiệu nhận biết và cách xử lý đúng chuẩn

7. Cách phòng ngừa chấn thương thể thao 

1. Khởi động kỹ trước khi tập: Khởi động ít nhất 10–15 phút để cơ – khớp nóng lên.

2. Tăng cường luyện tập từ từ: Không tăng cường độ đột ngột. Cơ thể cần thời gian thích nghi.

3. Sử dụng trang bị, dụng cụ phù hợp: Giày phù hợp form bàn chân, thảm tập đúng tiêu chuẩn, bảo hộ an toàn khi chơi môn đối kháng.

4. Duy trì dinh dưỡng và ngủ đủ giấc: Cung cấp đầy đủ protein, vitamin D, canxi để hỗ trợ xương khớp.

5. Luyện tập đúng kỹ thuật: Nên được hướng dẫn bởi huấn luyện viên hoặc chuyên gia khi mới bắt đầu.

6. Lắng nghe cơ thể: Nếu cảm thấy đau bất thường, dừng lại ngay trước khi tổn thương trở nên nghiêm trọng.

Kết kuận

Chấn thương thể thao là tình trạng phổ biến nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được xử lý đúng cách. Đừng chủ quan khi gặp các dấu hiệu đau, sưng hoặc hạn chế vận động. Việc tự điều trị sai cách, xoa bóp tùy tiện hoặc tiếp tục luyện tập khi chưa hồi phục hoàn toàn có thể dẫn đến biến chứng nặng, thời gian phục hồi kéo dài hoặc chấn thương tái phát liên tục.

Nếu bạn đang gặp vấn đề về đau cơ – khớp, bong gân, căng cơ, viêm gân hoặc chấn thương khi tập luyện, hãy ưu tiên thăm khám tại các cơ sở uy tín để được kiểm tra chuyên sâu và điều trị đúng phác đồ.

Thông tin liên hệ Phòng khám y khoa Thái Dương

  • Địa chỉ: 15A Trần Khánh Dư, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ

  • Chi nhánh: 146/4 KV1 Trần Vĩnh Khiết, phường An Bình, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ

  • Hotline: 0948838489 – 0939001178

  • Website: ykhoathaiduong.vn

  • Google maps: Phòng khám y khoa Thái Dương

ykhoathaiduong.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ trực tiếp
Gọi trực tiếp
Chat ngay
Chat trên Zalo